Có 6 kết quả:
朦朧 méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ • 朦胧 méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ • 矇矓 méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ • 蒙眬 méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ • 蒙茏 méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ • 蒙蘢 méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ
méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ [mēng lóng ㄇㄥ ㄌㄨㄥˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hazy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
méng lóng ㄇㄥˊ ㄌㄨㄥˊ [mēng lóng ㄇㄥ ㄌㄨㄥˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hazy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of vision) fuzzy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of vision) fuzzy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dense (of foliage)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dense (of foliage)
Bình luận 0